VN520


              

基业

Phiên âm : jī yè.

Hán Việt : cơ nghiệp.

Thuần Việt : cơ nghiệp; sự nghiệp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cơ nghiệp; sự nghiệp
事业发展的基础
chuànglì jīyè.
sáng lập cơ nghiệp.


Xem tất cả...