Phiên âm : jī yè.
Hán Việt : cơ nghiệp.
Thuần Việt : cơ nghiệp; sự nghiệp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cơ nghiệp; sự nghiệp事业发展的基础chuànglì jīyè.sáng lập cơ nghiệp.